Có 4 kết quả:

小節 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ小結 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ小结 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ小节 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) a minor matter
(2) trivia
(3) bar (music)

Từ điển Trung-Anh

(1) summary
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up

Từ điển Trung-Anh

(1) summary
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up

Từ điển Trung-Anh

(1) a minor matter
(2) trivia
(3) bar (music)