Có 4 kết quả:
小節 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 小結 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 小结 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ • 小节 xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a minor matter
(2) trivia
(3) bar (music)
(2) trivia
(3) bar (music)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ [xiǎo jiē ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up
Bình luận 0
xiǎo jié ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ [xiǎo jiē ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summary
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up
(2) short
(3) brief
(4) wrap-up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a minor matter
(2) trivia
(3) bar (music)
(2) trivia
(3) bar (music)
Bình luận 0